Có 2 kết quả:

派头 pài tóu ㄆㄞˋ ㄊㄡˊ派頭 pài tóu ㄆㄞˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) manner
(2) style
(3) panache

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) manner
(2) style
(3) panache

Bình luận 0