Có 2 kết quả:
派头 pài tóu ㄆㄞˋ ㄊㄡˊ • 派頭 pài tóu ㄆㄞˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manner
(2) style
(3) panache
(2) style
(3) panache
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manner
(2) style
(3) panache
(2) style
(3) panache
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0